182 cm
Chiều cao
24
SỐ ÁO
28 năm
20 thg 3, 1996
Tây Ban Nha
Quốc gia
400 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra27%Tranh được bóng trên không62%Hành động phòng ngự74%

Super League 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
98
Số phút đã chơi
6,32
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

2 thg 6

Burgos CF
1-1
45
0
0
0
0
6,3

26 thg 5

Levante
2-2
0
0
0
0
0
-

19 thg 5

Real Valladolid
1-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 5

Racing de Ferrol
2-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 4

Eldense
0-0
0
0
0
0
0
-

21 thg 4

Eibar
2-0
0
0
0
0
0
-

15 thg 4

Villarreal B
1-0
1
0
0
0
0
-

8 thg 4

Racing Santander
0-1
0
0
0
0
0
-

31 thg 3

SD Amorebieta
1-1
0
0
0
0
0
-

23 thg 3

Real Oviedo
1-0
0
0
0
0
0
-
Alcorcon

2 thg 6

LaLiga2
Burgos CF
1-1
45’
6,3

26 thg 5

LaLiga2
Levante
2-2
Ghế

19 thg 5

LaLiga2
Real Valladolid
1-1
Ghế

11 thg 5

LaLiga2
Racing de Ferrol
2-1
Ghế

28 thg 4

LaLiga2
Eldense
0-0
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 98

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
41
Độ chính xác qua bóng
83,7%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
58,3%

Dẫn bóng

Lượt chạm
68
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
8
Tranh được bóng %
53,3%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
11
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra27%Tranh được bóng trên không62%Hành động phòng ngự74%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Real Union (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
2
0
6
0
19
0
115
9
15
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng