Tom Bradbury
Cheltenham Town
190 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
26 năm
27 thg 2, 1998
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm4%Cố gắng dứt điểm63%Bàn thắng65%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không99%Hành động phòng ngự63%
League Two 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu2
Trận đấu180
Số phút đã chơi7,05
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Salford City
2-1
90
0
0
0
0
6,0
7 thg 9
Harrogate Town
1-0
90
1
0
0
0
8,1
14 thg 8
Plymouth Argyle
3-0
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
Newport County
3-2
0
0
0
0
0
-
27 thg 4
Stevenage
2-1
90
0
0
0
0
6,4
23 thg 4
Peterborough United
2-0
4
0
0
0
0
-
20 thg 4
Lincoln City
1-2
71
0
0
0
0
5,9
16 thg 4
Burton Albion
1-2
45
0
0
0
0
6,2
9 thg 4
Carlisle United
0-1
90
0
0
0
0
6,5
6 thg 4
Leyton Orient
3-1
0
0
0
0
0
-
Cheltenham Town
14 thg 9
League Two
Salford City
2-1
90’
6,0
7 thg 9
League Two
Harrogate Town
1-0
90’
8,1
14 thg 8
EFL Cup
Plymouth Argyle
3-0
Ghế
10 thg 8
League Two
Newport County
3-2
Ghế
27 thg 4
League One
Stevenage
2-1
90’
6,4
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 100%- 1Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,02xG
Loại sútĐầuTình trạngTình huống cố địnhKết quảBàn thắng
0,02xG0,30xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 180
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,02
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,30
xG không tính phạt đền
0,02
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,04
Những đường chuyền thành công
58
Độ chính xác qua bóng
70,7%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
29,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
110
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Phòng ngự
Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
40,0%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
55,6%
Chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
7
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm4%Cố gắng dứt điểm63%Bàn thắng65%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không99%Hành động phòng ngự63%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
46 2 | ||
74 6 | ||
22 2 | ||
3 0 | ||
Dundee FC Bthg 8 2018 - thg 1 2019 2 1 |
Trận đấu Bàn thắng