Robbie Gotts
Barrow
177 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
24 năm
9 thg 11, 1999
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng50%
Các cơ hội đã tạo ra82%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự51%
League Two 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu5
Trận đấu360
Số phút đã chơi7,02
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
7 thg 9
Swindon Town
1-1
84
0
0
0
0
6,8
31 thg 8
Harrogate Town
0-1
90
0
0
1
0
7,8
27 thg 8
Derby County
0-0
12
0
0
0
0
5,8
24 thg 8
Port Vale
4-0
90
0
0
0
0
7,5
17 thg 8
Carlisle United
1-0
72
0
0
1
0
6,0
13 thg 8
Port Vale
3-2
71
0
1
0
0
7,6
10 thg 8
Crewe Alexandra
1-0
24
0
0
0
0
7,0
27 thg 4
Mansfield Town
1-1
90
0
0
0
0
6,8
23 thg 4
Bradford City
1-2
90
0
0
0
0
7,6
20 thg 4
Doncaster Rovers
4-2
70
0
2
0
0
8,4
Barrow
7 thg 9
League Two
Swindon Town
1-1
84’
6,8
31 thg 8
League Two
Harrogate Town
0-1
90’
7,8
27 thg 8
EFL Cup
Derby County
0-0
12’
5,8
24 thg 8
League Two
Port Vale
4-0
90’
7,5
17 thg 8
League Two
Carlisle United
1-0
72’
6,0
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 25%- 4Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,11xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,04xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 360
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,11
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,01
xG không tính phạt đền
0,11
Cú sút
4
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,35
Những đường chuyền thành công
90
Độ chính xác qua bóng
70,3%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
6,2%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
30,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
192
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
45,5%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
38,5%
Chặn
7
Bị chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
23
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng50%
Các cơ hội đã tạo ra82%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự51%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
132 6 | ||
23 3 | ||
12 1 | ||
3 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
4 0 | ||
Leeds United FC Under 18 Academythg 7 2017 - thg 6 2018 1 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Leeds United
nước Anh1
Championship(19/20)