1
SỐ ÁO
34 năm
30 thg 12, 1989
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

J. League 2 2023

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

V-Varen Nagasaki
0-2
0
0
0
0
0

7 thg 9

Kagoshima United
1-3
0
0
0
0
0

31 thg 8

Vegalta Sendai
2-0
0
0
0
0
0

14 thg 7

Montedio Yamagata
1-2
0
0
0
0
0

6 thg 7

Oita Trinita
0-1
0
0
0
0
0

29 thg 6

Yokohama FC
0-4
0
0
0
0
0

26 thg 6

V-Varen Nagasaki
3-1
0
0
0
0
0

22 thg 6

Renofa Yamaguchi
0-3
0
0
0
0
0

16 thg 6

Ventforet Kofu
1-1
0
0
0
0
0

2 thg 6

Vegalta Sendai
1-2
0
0
0
0
0
Iwaki FC

15 thg 9

J. League 2
V-Varen Nagasaki
0-2
Ghế

7 thg 9

J. League 2
Kagoshima United
1-3
Ghế

31 thg 8

J. League 2
Vegalta Sendai
2-0
Ghế

14 thg 7

J. League 2
Montedio Yamagata
1-2
Ghế

6 thg 7

J. League 2
Oita Trinita
0-1
Ghế
2023

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng