Wonlo Coulibaly
TP Mazembe
179 cm
Chiều cao
32 năm
22 thg 12, 1991
Côte d’Ivoire
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
CAF Champions League 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo7
Bắt đầu7
Trận đấu630
Số phút đã chơi7,53
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
ASEC Mimosas
6 thg 4
CAF Champions League Final Stage
Espérance
0-0
90’
7,2
30 thg 3
CAF Champions League Final Stage
Espérance
0-0
90’
6,9
2 thg 3
CAF Champions League Grp. B
Wydad Casablanca
1-0
Ghế
23 thg 2
CAF Champions League Grp. B
Simba SC
0-0
90’
7,3
19 thg 12, 2023
CAF Champions League Grp. B
Galaxy
3-0
90’
8,6
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 630
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
292
Độ chính xác qua bóng
81,3%
Bóng dài chính xác
32
Độ chính xác của bóng dài
39,5%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
454
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
78,6%
Tranh được bóng
38
Tranh được bóng %
66,7%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
53,6%
Chặn
13
Phạm lỗi
3
Phục hồi
36
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
22 0 | ||
5 0 | ||
12 1 | ||
0 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
10 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
TP Mazembe
DR Congo2
Ligue 1(20/21 · 19/20)
AS Tanda
Côte d’Ivoire1
Ligue 1(15/16)