Oumar Sako
FC Rostov
191 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
28 năm
4 thg 5, 1996
Phải
Chân thuận
Niger
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng61%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không97%Hành động phòng ngự45%
Premier League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo8
Bắt đầu8
Trận đấu720
Số phút đã chơi7,00
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
FC Krasnodar
2-0
90
0
0
0
0
6,8
9 thg 9
Ghana
1-1
90
1
0
0
0
7,7
1 thg 9
Fakel
4-1
90
0
0
0
0
7,7
25 thg 8
Lokomotiv Moscow
3-2
90
0
0
0
0
6,0
17 thg 8
FC Orenburg
3-2
90
0
0
0
0
8,2
9 thg 8
Rubin Kazan
1-1
90
0
0
0
0
7,4
3 thg 8
Zenit St. Petersburg
5-0
90
0
0
0
0
5,4
26 thg 7
Krylya Sovetov Samara
1-3
90
0
0
0
0
7,4
20 thg 7
CSKA Moscow
0-0
90
0
0
0
0
7,1
25 thg 5
Zenit St. Petersburg
2-1
90
0
0
1
0
5,9
FC Rostov
14 thg 9
Premier League
FC Krasnodar
2-0
90’
6,8
Niger
9 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. F
Ghana
1-1
90’
7,7
FC Rostov
1 thg 9
Premier League
Fakel
4-1
90’
7,7
25 thg 8
Premier League
Lokomotiv Moscow
3-2
90’
6,0
17 thg 8
Premier League
FC Orenburg
3-2
90’
8,2
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 720
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
438
Độ chính xác qua bóng
79,9%
Bóng dài chính xác
35
Độ chính xác của bóng dài
41,2%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
15,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
658
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
77,8%
Tranh được bóng
63
Tranh được bóng %
63,0%
Tranh được bóng trên không
48
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
16
Bị chặn
2
Phạm lỗi
10
Phục hồi
46
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng61%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không97%Hành động phòng ngự45%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
11 0 | ||
14 0 | ||
FK Arda 1924 Kardzhalithg 7 2023 - thg 1 2024 20 2 | ||
FK Arda 1924 Kardzhali (cho mượn)thg 7 2022 - thg 6 2023 31 1 | ||
8 0 | ||
18 1 | ||
Al Kharaitiyat SC (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2020 - thg 5 2021 26 1 | ||
6 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng