178 cm
Chiều cao
25 năm
13 thg 5, 1999
Tunisia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

CAF Confed Cup 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
7,27
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

3 thg 3

Academica Petroleos do Lobito
1-1
90
0
0
0
0
7,3

25 thg 2

Dreams FC
1-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 12, 2023

Rivers United FC
1-0
0
0
0
0
0
-

3 thg 12, 2023

Academica Petroleos do Lobito
1-3
0
0
0
0
0
-

26 thg 11, 2023

Dreams FC
2-0
0
0
0
0
0
-
Club Africain

3 thg 3

CAF Confederation Cup Grp. C
Academica Petroleos do Lobito
1-1
90’
7,3

25 thg 2

CAF Confederation Cup Grp. C
Dreams FC
1-0
Ghế

10 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Rivers United FC
1-0
Ghế

3 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Academica Petroleos do Lobito
1-3
Ghế

26 thg 11, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Dreams FC
2-0
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 90

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
54
Độ chính xác qua bóng
80,6%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
41,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
81
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
66,7%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
4
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

91
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng