Bradley van Hoeven
Đại lý miễn phí165 cm
Chiều cao
24 năm
17 thg 4, 2000
Trái
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ cánh trái
RW
LW
Eerste Divisie 2023/2024
2
Bàn thắng3
Kiến tạo7
Bắt đầu12
Trận đấu597
Số phút đã chơi7,19
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
25 thg 5
NAC Breda
0-3
45
0
0
1
0
5,8
21 thg 5
NAC Breda
1-1
60
0
0
0
0
6,0
18 thg 5
FC Dordrecht
0-1
70
0
0
1
0
7,3
14 thg 5
FC Dordrecht
2-2
65
0
0
0
0
6,9
10 thg 5
De Graafschap
2-1
76
1
0
0
0
8,2
3 thg 5
FC Den Bosch
1-2
59
0
1
0
0
8,0
29 thg 4
Helmond Sport
3-0
67
0
0
0
0
7,1
8 thg 4
Jong AZ Alkmaar
3-2
9
0
0
0
0
-
1 thg 4
FC Groningen
0-3
90
0
0
0
0
6,0
29 thg 3
Jong Ajax
4-2
90
0
0
0
0
7,6
FC Emmen
25 thg 5
Eredivisie Qualification
NAC Breda
0-3
45’
5,8
21 thg 5
Eredivisie Qualification
NAC Breda
1-1
60’
6,0
18 thg 5
Eredivisie Qualification
FC Dordrecht
0-1
70’
7,3
14 thg 5
Eredivisie Qualification
FC Dordrecht
2-2
65’
6,9
10 thg 5
Eerste Divisie
De Graafschap
2-1
76’
8,2
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 597
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
10
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
113
Độ chính xác qua bóng
70,6%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
30,0%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
23,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
30,0%
Lượt chạm
340
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
73,7%
Tranh được bóng
51
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
7
Bị chặn
1
Phạm lỗi
7
Phục hồi
28
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
16 2 | ||
Almere City FC IIthg 9 2023 - thg 2 2024 | ||
19 1 | ||
35 2 | ||
35 9 | ||
43 14 | ||
1 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Sparta Rotterdam Under 19thg 7 2017 - thg 6 2019 20 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng