178 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
23 năm
19 thg 4, 2001
Cả hai
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
17 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm26%Cố gắng dứt điểm46%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra47%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự8%

Serie A 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
4
Trận đấu
154
Số phút đã chơi
6,45
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Hellas Verona
2-1
66
0
0
0
0
6,2

8 thg 9

Serbia
2-0
30
0
0
0
0
6,2

5 thg 9

Thụy Sĩ
2-0
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Milan
2-2
45
0
0
0
0
6,7

24 thg 8

Udinese
2-1
30
1
0
0
0
6,9

18 thg 8

Venezia
3-1
13
0
0
0
0
6,0

26 thg 5

Sassuolo
1-1
0
0
0
0
0
-

19 thg 5

Inter
1-1
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

Empoli
2-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 5

Monza
2-2
0
0
0
0
0
-
Lazio

16 thg 9

Serie A
Hellas Verona
2-1
66’
6,2
Đan Mạch

8 thg 9

UEFA Nations League A Grp. 4
Serbia
2-0
30’
6,2

5 thg 9

UEFA Nations League A Grp. 4
Thụy Sĩ
2-0
Ghế
Lazio

31 thg 8

Serie A
Milan
2-2
45’
6,7

24 thg 8

Serie A
Udinese
2-1
30’
6,9
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 2Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,57xG
2 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,55xG0,87xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 154

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,57
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,87
xG không tính phạt đền
0,57
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,04
Những đường chuyền thành công
46
Độ chính xác qua bóng
86,8%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
13,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
83,3%
Lượt chạm
93
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
47,4%
Chặn
1
Phục hồi
2
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm26%Cố gắng dứt điểm46%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra47%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự8%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

41
4
138
33

Sự nghiệp mới

9
3

Đội tuyển quốc gia

2
0
18
5
3
1
8
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

FC Midtjylland

Đan Mạch
1
Superliga(19/20)
1
DBU Pokalen(21/22)

FC Midtjylland U19

Đan Mạch
2
U19 Ligaen(18/19 · 17/18)