Chuyển nhượng
183 cm
Chiều cao
23 năm
14 thg 10, 2000
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

NB I 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
10
Trận đấu
457
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 12, 2023

Diosgyori VTK
3-3
0
0
0
0
0

2 thg 12, 2023

Kecskemeti TE
1-2
0
0
0
0
0

25 thg 11, 2023

Kisvarda
3-1
0
0
0
0
0

10 thg 11, 2023

Zalaegerszeg
2-0
0
0
0
0
0

5 thg 11, 2023

Paksi SE
0-0
46
0
0
0
0

29 thg 10, 2023

Mezokovesd SE
1-0
20
0
0
0
0

22 thg 10, 2023

Puskas FC Academy
0-5
90
0
0
0
0

8 thg 10, 2023

Fehervar FC
3-0
62
0
0
0
0

30 thg 9, 2023

Ferencvaros
1-6
0
0
0
0
0

23 thg 9, 2023

Ujpest
0-2
11
0
0
0
0
MTK Budapest

16 thg 12, 2023

NB I
Diosgyori VTK
3-3
Ghế

2 thg 12, 2023

NB I
Kecskemeti TE
1-2
Ghế

25 thg 11, 2023

NB I
Kisvarda
3-1
Ghế

10 thg 11, 2023

NB I
Zalaegerszeg
2-0
Ghế

5 thg 11, 2023

NB I
Paksi SE
0-0
46’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

MTK Budapest (quay trở lại khoản vay)thg 7 2024 - thg 7 2024
Budafoki MTE (cho mượn)thg 1 2024 - thg 6 2024
16
4
32
8
Zalaegerszegi TE (cho mượn)thg 1 2022 - thg 6 2022
9
3
Budafoki MTE (cho mượn)thg 7 2020 - thg 6 2021
23
8
Budaörsi SC (cho mượn)thg 1 2020 - thg 6 2020
4
1
5
0
24
2

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng