Erick Wiemberg
Colo Colo
21
SỐ ÁO
30 năm
20 thg 6, 1994
Trái
Chân thuận
Chile
Quốc gia
750 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Tiền vệ Trái
LB
LM
Primera Division 2024
2
Bàn thắng2
Kiến tạo17
Bắt đầu18
Trận đấu1.471
Số phút đã chơi7,30
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
River Plate
1-1
90
0
0
1
0
6,7
7 thg 9
Magallanes
3-0
73
0
0
1
0
5,4
1 thg 9
Cobreloa
0-1
90
0
0
0
0
7,0
30 thg 8
Ñublense
2-1
90
1
0
0
0
8,1
25 thg 8
Everton CD
0-1
45
0
0
1
0
7,0
21 thg 8
Junior FC
1-2
90
0
1
0
0
8,3
14 thg 8
Junior FC
1-0
90
0
0
1
0
7,2
10 thg 8
Universidad de Chile
0-0
90
0
0
0
0
6,8
27 thg 7
O'Higgins
2-1
5
0
0
0
0
-
21 thg 7
Union Espanola
2-1
90
0
1
0
0
7,9
Colo Colo
Hôm qua
Copa Libertadores Final Stage
River Plate
1-1
90’
6,7
7 thg 9
Cup
Magallanes
3-0
73’
5,4
1 thg 9
Primera Division
Cobreloa
0-1
90’
7,0
30 thg 8
Primera Division
Ñublense
2-1
90’
8,1
25 thg 8
Primera Division
Everton CD
0-1
45’
7,0
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.471
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
12
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
731
Độ chính xác qua bóng
84,4%
Bóng dài chính xác
37
Độ chính xác của bóng dài
49,3%
Các cơ hội đã tạo ra
21
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
26,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
38,9%
Lượt chạm
1.225
Chạm tại vùng phạt địch
21
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
82,1%
Tranh được bóng
53
Tranh được bóng %
45,7%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
32,1%
Chặn
7
Bị chặn
3
Phạm lỗi
16
Phục hồi
80
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
69 5 | ||
84 1 | ||
Club de Deportes Valdivia (quay trở lại khoản vay)thg 2 2020 - thg 6 2020 4 1 | ||
26 0 | ||
Club de Deportes Valdiviathg 1 2013 - thg 12 2018 159 8 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng