Ricardo Marquez
Bucaramanga
9
SỐ ÁO
26 năm
9 thg 11, 1997
Colombia
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Primera A Clausura 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu7
Trận đấu131
Số phút đã chơi6,37
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
Tolima
0-2
20
0
0
0
0
6,0
24 thg 8
Deportivo Pasto
1-2
62
0
0
1
0
6,6
19 thg 8
America de Cali
1-2
7
0
0
0
0
-
12 thg 8
Once Caldas
2-1
3
0
0
0
0
-
28 thg 7
CD Jaguares
0-0
30
0
0
0
0
6,5
21 thg 7
Millonarios
1-0
8
0
0
0
0
-
19 thg 7
Junior FC
1-0
1
0
0
1
0
-
29 thg 4
Alianza FC
1-0
62
0
0
0
0
6,2
20 thg 2
Deportivo Pasto
1-0
59
0
0
0
0
6,3
16 thg 2
America de Cali
0-0
1
0
0
0
0
-
Bucaramanga
1 thg 9
Primera A Clausura
Tolima
0-2
20’
6,0
24 thg 8
Primera A Clausura
Deportivo Pasto
1-2
62’
6,6
19 thg 8
Primera A Clausura
America de Cali
1-2
7’
-
12 thg 8
Primera A Clausura
Once Caldas
2-1
3’
-
28 thg 7
Primera A Clausura
CD Jaguares
0-0
30’
6,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 223
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
36
Độ chính xác qua bóng
64,3%
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%
Dẫn bóng
Lượt chạm
91
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
26,5%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
17,6%
Chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
15 1 | ||
53 18 | ||
59 7 | ||
66 31 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
6 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng