188 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
24 năm
29 thg 9, 1999
Trái
Chân thuận
Xứ Wales
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

National League North 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

FK Panevezys
0-0
90
0
0
0
0
-

22 thg 8

FK Panevezys
0-3
90
0
1
0
0
-

13 thg 8

CS Petrocub
0-0
90
0
0
0
0
-

6 thg 8

CS Petrocub
1-0
90
0
0
0
0
-

30 thg 7

Ferencvaros
1-2
90
0
0
0
0
6,6

23 thg 7

Ferencvaros
5-0
90
0
0
0
0
5,0

16 thg 7

Decic Tuzi
1-1
90
0
0
0
0
-

9 thg 7

Decic Tuzi
3-0
90
0
0
0
0
-

20 thg 4

Brackley Town
1-5
90
0
0
0
0
-

13 thg 4

Scunthorpe United
5-1
90
0
0
0
0
-
TNS

29 thg 8

Conference League Qualification
FK Panevezys
0-0
90’
-

22 thg 8

Conference League Qualification
FK Panevezys
0-3
90’
-

13 thg 8

Europa League Qualification
CS Petrocub
0-0
90’
-

6 thg 8

Europa League Qualification
CS Petrocub
1-0
90’
-

30 thg 7

Champions League Qualification
Ferencvaros
1-2
90’
6,6
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

10
0
47
1
13
0
11
0
13
1

Sự nghiệp mới

Cardiff City FC Under 18 Academythg 7 2017 - thg 6 2018
1
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

TNS

Xứ Wales
1
Premier League(18/19)
1
Welsh Cup(18/19)