Niklas Vesterlund
FC Utrecht
Chấn thương đầu gối (26 thg 5)Sự trở lại theo dự tính: Nghi ngờ
185 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
25 năm
6 thg 6, 1999
Phải
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
1,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Hậu vệ phải
RB
RM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng79%
Các cơ hội đã tạo ra57%Tranh được bóng trên không42%Hành động phòng ngự52%
Eredivisie ECL Playoff 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu1
Trận đấu55
Số phút đã chơi6,47
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
FC Utrecht
26 thg 5
Eredivisie ECL Playoff
Go Ahead Eagles
1-2
55’
6,5
23 thg 5
Eredivisie ECL Playoff
Sparta Rotterdam
3-1
Ghế
19 thg 5
Eredivisie
AZ Alkmaar
3-3
18’
6,4
12 thg 5
Eredivisie
Sparta Rotterdam
0-1
Ghế
5 thg 5
Eredivisie
Vitesse
1-0
5’
-
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 269
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,11
Những đường chuyền thành công
77
Độ chính xác qua bóng
75,5%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
16,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
175
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
63,2%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
17
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng79%
Các cơ hội đã tạo ra57%Tranh được bóng trên không42%Hành động phòng ngự52%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
10 0 | ||
83 9 | ||
56 3 | ||
Sự nghiệp mới | ||
6 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
6 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng