11
SỐ ÁO
24 năm
17 thg 3, 2000
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quốc gia
70 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Pro League 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
5
Trận đấu
79
Số phút đã chơi
6,58
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

20 thg 5

Al-Jazira
2-0
1
0
0
0
0
-

13 thg 5

Shabab Al-Ahli Dubai FC
2-3
1
0
0
0
0
-

6 thg 5

Al Ittihad Kalba
1-2
0
0
0
0
0
-

26 thg 4

Al-Wahda
0-0
0
0
0
0
0
-

20 thg 4

Hatta
1-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 4

Sharjah Cultural Club
3-3
0
0
0
0
0
-

28 thg 3

Baniyas
1-2
0
0
0
0
0
-

15 thg 12, 2023

Al-Jazira
0-1
1
0
0
0
0
-

8 thg 12, 2023

Shabab Al-Ahli Dubai FC
7-0
45
0
0
0
0
7,0

1 thg 12, 2023

Al Ittihad Kalba
2-4
0
0
0
0
0
-
Emirates Club

20 thg 5

Pro League
Al-Jazira
2-0
1’
-

13 thg 5

Pro League
Shabab Al-Ahli Dubai FC
2-3
1’
-

6 thg 5

Pro League
Al Ittihad Kalba
1-2
Ghế

26 thg 4

Pro League
Al-Wahda
0-0
Ghế

20 thg 4

Pro League
Hatta
1-1
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

16
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng