187 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
28 năm
19 thg 12, 1995
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
CM
AM
LW
ST

NB I 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
416
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Debrecen
3-1
81
0
0
0
0

18 thg 8

Fehervar FC
1-1
90
0
0
0
0

10 thg 8

Paksi SE
3-1
90
0
0
0
0

4 thg 8

Puskas FC Academy
2-1
90
1
0
0
0

26 thg 7

MTK Budapest
0-1
67
0
0
0
0

19 thg 5

Kecskemeti TE
2-1
72
1
0
0
0

11 thg 5

Paksi SE
1-1
90
0
0
0
0

4 thg 5

Mezokovesd SE
1-2
90
0
0
0
0

26 thg 4

Puskas FC Academy
1-0
90
1
0
0
0

21 thg 4

Fehervar FC
1-1
19
0
0
0
0
Zalaegerszeg

31 thg 8

NB I
Debrecen
3-1
81’
-

18 thg 8

NB I
Fehervar FC
1-1
90’
-

10 thg 8

NB I
Paksi SE
3-1
90’
-

4 thg 8

NB I
Puskas FC Academy
2-1
90’
-

26 thg 7

NB I
MTK Budapest
0-1
67’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Zalaegerszegi TEthg 6 2023 - vừa xong
38
9
101
15
Mezőkövesd Zsóry SE (quay trở lại khoản vay)thg 7 2020 - thg 7 2020
17
5
Mezőkövesd Zsóry SEthg 7 2019 - thg 1 2020
7
1
Budaörsi SCthg 6 2013 - thg 6 2019
132
37
  • Trận đấu
  • Bàn thắng