182 cm
Chiều cao
27
SỐ ÁO
27 năm
14 thg 11, 1996
Trái
Chân thuận
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
6
Trận đấu
394
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

MTK Budapest
1-0
33
0
0
0
0
-

25 thg 8

Nyiregyhaza Spartacus FC
3-3
46
0
0
0
0
-

18 thg 8

Zalaegerszeg
1-1
90
0
0
0
0
-

14 thg 8

Omonia Nicosia
0-2
90
0
0
0
0
6,4

11 thg 8

Ujpest
4-1
44
0
0
0
0
-

8 thg 8

Omonia Nicosia
1-0
61
0
0
0
0
6,3

3 thg 8

Diosgyori VTK
3-1
90
0
0
0
0
-

31 thg 7

Sumqayit
0-0
90
0
0
1
0
6,9

28 thg 7

Kecskemeti TE
0-0
90
0
0
0
0
-

25 thg 7

Sumqayit
1-2
66
0
1
0
0
8,1
Fehervar FC

30 thg 8

NB I
MTK Budapest
1-0
33’
-

25 thg 8

NB I
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-3
46’
-

18 thg 8

NB I
Zalaegerszeg
1-1
90’
-

14 thg 8

Conference League Qualification
Omonia Nicosia
0-2
90’
6,4

11 thg 8

NB I
Ujpest
4-1
44’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Fehervar FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
10
0
Zalaegerszegi TEthg 11 2013 - thg 6 2024
291
20
  • Trận đấu
  • Bàn thắng