179 cm
Chiều cao
16
SỐ ÁO
32 năm
15 thg 9, 1992
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

NB I 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
495
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Ujpest
1-3
90
0
0
0
0

24 thg 8

Diosgyori VTK
1-0
70
0
0
0
0

16 thg 8

Györi ETO
2-1
90
0
0
1
0

9 thg 8

Debrecen
1-1
90
1
0
1
0

3 thg 8

Ferencvaros
1-0
67
0
0
0
0

28 thg 7

Fehervar FC
0-0
90
0
0
0
0

19 thg 5

Zalaegerszeg
2-1
14
0
0
0
0

10 thg 5

Ujpest
0-3
14
0
0
0
0

5 thg 5

Paksi SE
0-0
60
0
0
1
0

27 thg 4

Diosgyori VTK
0-0
90
0
0
0
0
Kecskemeti TE

1 thg 9

NB I
Ujpest
1-3
90’
-

24 thg 8

NB I
Diosgyori VTK
1-0
70’
-

16 thg 8

NB I
Györi ETO
2-1
90’
-

9 thg 8

NB I
Debrecen
1-1
90’
-

3 thg 8

NB I
Ferencvaros
1-0
67’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng