174 cm
Chiều cao
20
SỐ ÁO
24 năm
29 thg 5, 2000
Phải
Chân thuận
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Right Wing-Back
RWB
RM

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
314
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Puskas FC Academy
2-1
46
0
0
1
0
-

29 thg 8

Mlada Boleslav
0-3
0
0
0
0
0
-

22 thg 8

Mlada Boleslav
2-2
89
0
0
0
0
7,2

18 thg 8

Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
0
0
0
0
0
-

13 thg 8

Mornar
2-2
66
0
0
0
0
7,3

10 thg 8

Zalaegerszeg
3-1
90
0
0
0
0
-

7 thg 8

Mornar
3-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Ujpest
2-1
90
0
0
1
0
-

1 thg 8

AEK Larnaca
0-2
9
0
0
0
0
-

28 thg 7

Diosgyori VTK
2-2
89
0
0
1
0
-
Paksi SE

1 thg 9

NB I
Puskas FC Academy
2-1
46’
-

29 thg 8

Conference League Qualification
Mlada Boleslav
0-3
Ghế

22 thg 8

Conference League Qualification
Mlada Boleslav
2-2
89’
7,2

18 thg 8

NB I
Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
Ghế

13 thg 8

Conference League Qualification
Mornar
2-2
66’
7,3
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

41
2
194
6

Đội tuyển quốc gia

8
0
7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng