16
SỐ ÁO
26 năm
10 thg 4, 1998
Phải
Chân thuận
Uruguay
Quốc gia
2,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Trái, Tiền đạo
DM
CM
LM
LW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra58%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự88%

Liga MX Apertura 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
220
Số phút đã chơi
6,48
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 8

Santos Laguna
1-1
0
0
0
0
0
-

6 thg 8

Colorado Rapids
1-1
45
0
0
0
0
6,4

29 thg 7

Portland Timbers
1-2
90
1
0
1
0
7,5

22 thg 7

Necaxa
1-1
6
0
0
0
0
-

17 thg 7

Puebla
2-2
90
0
0
0
0
7,0

14 thg 7

Pachuca
0-0
45
0
0
1
0
6,8

7 thg 7

Pumas
4-1
79
0
0
0
0
5,7

28 thg 4

FC Juarez
1-1
45
0
0
0
0
6,9

15 thg 4

Pumas
1-0
64
0
0
0
1
4,9

7 thg 4

Queretaro FC
0-2
90
0
0
0
0
7,6
Leon

25 thg 8

Liga MX Apertura
Santos Laguna
1-1
Ghế

6 thg 8

Leagues Cup West Grp. 5
Colorado Rapids
1-1
45’
6,4

29 thg 7

Leagues Cup West Grp. 5
Portland Timbers
1-2
90’
7,5

22 thg 7

Liga MX Apertura
Necaxa
1-1
6’
-

17 thg 7

Liga MX Apertura
Puebla
2-2
90’
7,0
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 3Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,05xG
2 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngĐá phạt trực tiếpKết quảTrượt
0,03xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 220

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,05
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,02
xG không tính phạt đền
0,05
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,08
Những đường chuyền thành công
74
Độ chính xác qua bóng
74,0%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
46,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
140
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
47,8%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
62,5%
Chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
15
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra58%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự88%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

20
3
152
27
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Liverpool FC

Uruguay
2
Super Copa(2023 · 2020)