Kyran Lofthouse
Barnsley
190 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
23 năm
21 thg 10, 2000
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Right Wing-Back
Khác
Tiền vệ Phải
RWB
RM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm3%Cố gắng dứt điểm90%Bàn thắng55%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không62%Hành động phòng ngự4%
League One 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu5
Trận đấu129
Số phút đã chơi6,43
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
17 thg 9
Manchester United
7-0
27
0
0
0
0
6,7
14 thg 9
Stevenage
3-0
0
0
0
0
0
-
7 thg 9
Bristol Rovers
2-1
12
0
0
0
0
6,4
31 thg 8
Crawley Town
0-3
68
0
0
1
0
6,6
27 thg 8
Sheffield United
1-0
11
0
0
0
0
5,8
24 thg 8
Northampton Town
2-2
24
0
0
1
0
6,7
17 thg 8
Lincoln City
1-2
12
0
0
0
0
6,1
13 thg 8
Wigan Athletic
1-1
33
0
0
0
0
6,6
9 thg 8
Mansfield Town
1-2
13
0
0
0
0
6,3
6 thg 8
Roma
0-4
90
0
0
0
0
6,9
Barnsley
17 thg 9
EFL Cup
Manchester United
7-0
27’
6,7
14 thg 9
League One
Stevenage
3-0
Ghế
7 thg 9
League One
Bristol Rovers
2-1
12’
6,4
31 thg 8
League One
Crawley Town
0-3
68’
6,6
27 thg 8
EFL Cup
Sheffield United
1-0
11’
5,8
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 67%- 3Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,35xG
Loại sútChân phảiTình trạngTình huống cố địnhKết quảBị chặn
0,03xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 129
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,35
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,29
xG không tính phạt đền
0,35
Cú sút
3
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,42
Những đường chuyền thành công
15
Độ chính xác qua bóng
75,0%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
60,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
57
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
44,4%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
28,6%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
4
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm3%Cố gắng dứt điểm90%Bàn thắng55%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không62%Hành động phòng ngự4%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
9 0 | ||
23 1 | ||
16 1 | ||
3 0 | ||
40 4 | ||
71 3 | ||
2 0 | ||
15 3 | ||
1 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Oxford United FC Under 18thg 7 2017 - thg 6 2019 3 0 |
Trận đấu Bàn thắng