17
SỐ ÁO
23 năm
18 thg 4, 2001
Trái
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Eerste Divisie 2022/2023

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
10
Trận đấu
452
Số phút đã chơi
6,48
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

FC Volendam
2-0
0
0
0
0
0
-

13 thg 9

FC Eindhoven
0-0
0
0
0
0
0
-

30 thg 8

Cambuur
2-0
0
0
0
0
0
-

26 thg 8

Jong AZ Alkmaar
3-1
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

ADO Den Haag
1-1
0
0
0
0
0
-

9 thg 8

FC Emmen
1-2
0
0
0
0
0
-

6 thg 7

Feyenoord
0-4
45
0
0
0
0
6,2
FC Dordrecht

17 thg 9

Eerste Divisie
FC Volendam
2-0
Ghế

13 thg 9

Eerste Divisie
FC Eindhoven
0-0
Ghế

30 thg 8

Eerste Divisie
Cambuur
2-0
Ghế

26 thg 8

Eerste Divisie
Jong AZ Alkmaar
3-1
Ghế

17 thg 8

Eerste Divisie
ADO Den Haag
1-1
Ghế
2022/2023

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 452

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
231
Độ chính xác qua bóng
86,8%
Bóng dài chính xác
35
Độ chính xác của bóng dài
66,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
327
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
61,1%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
9
Phạm lỗi
3
Phục hồi
24
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Dordrecht (Đại lý miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
30
0
5
0

Sự nghiệp mới

FC Utrecht Under 19thg 7 2018 - thg 6 2023
15
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng