185 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
27 năm
13 thg 6, 1997
Romania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM

Superliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
7
Trận đấu
145
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Rapid Bucuresti
0-2
9
0
0
0
0

2 thg 9

Dinamo Bucuresti
1-0
10
0
0
0
0

26 thg 8

FC Gloria Buzau
0-2
0
0
0
0
0

19 thg 8

Sepsi OSK
3-0
46
0
0
0
0

12 thg 8

Petrolul Ploiesti
0-0
0
0
0
0
0

4 thg 8

CFR Cluj
2-3
28
0
0
1
0

29 thg 7

UTA Arad
0-0
28
0
0
0
0

21 thg 7

Hermannstadt
3-1
0
0
0
0
0

13 thg 7

FCSB
1-1
19
0
0
0
0
Universitatea Cluj

16 thg 9

Superliga
Rapid Bucuresti
0-2
9’
-

2 thg 9

Superliga
Dinamo Bucuresti
1-0
10’
-

26 thg 8

Superliga
FC Gloria Buzau
0-2
Ghế

19 thg 8

Superliga
Sepsi OSK
3-0
46’
-

12 thg 8

Superliga
Petrolul Ploiesti
0-0
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng