Cristian Costin
Dinamo Bucuresti
178 cm
Chiều cao
98
SỐ ÁO
26 năm
17 thg 6, 1998
Phải
Chân thuận
Romania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Right Wing-Back, Tiền vệ Phải
RB
RWB
RM
Superliga 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu9
Trận đấu436
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
FC Unirea Slobozia
1-0
24
0
0
0
0
2 thg 9
Universitatea Cluj
1-0
86
0
0
0
0
24 thg 8
Universitatea Craiova
2-1
29
0
0
1
0
18 thg 8
Rapid Bucuresti
1-1
23
0
0
0
0
12 thg 8
CSM Politehnica Iasi
2-2
27
0
0
0
0
2 thg 8
FC Gloria Buzau
4-1
15
0
0
0
0
27 thg 7
Sepsi OSK
1-1
62
0
0
0
0
21 thg 7
Petrolul Ploiesti
4-1
87
0
0
0
0
14 thg 7
CFR Cluj
3-2
82
0
0
0
0
27 thg 5
Miercurea Ciuc
0-0
15
0
0
0
0
Dinamo Bucuresti
13 thg 9
Superliga
FC Unirea Slobozia
1-0
24’
-
2 thg 9
Superliga
Universitatea Cluj
1-0
86’
-
24 thg 8
Superliga
Universitatea Craiova
2-1
29’
-
18 thg 8
Superliga
Rapid Bucuresti
1-1
23’
-
12 thg 8
Superliga
CSM Politehnica Iasi
2-2
27’
-
2024/2025
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
43 1 | ||
127 8 | ||
AFC UTA Arad (quay trở lại khoản vay)thg 7 2018 - thg 6 2019 34 2 | ||
Clubul Sportiv Muncitoresc Reşiţa (cho mượn)thg 8 2017 - thg 6 2018 1 1 | ||
AFC UTA Aradthg 7 2015 - thg 8 2017 14 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng