Chuyển nhượng
181 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
29 năm
20 thg 10, 1994
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Superliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
8
Trận đấu
542
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Botosani
3-0
90
0
0
1
0

30 thg 8

Otelul Galati
2-0
75
0
0
0
0

24 thg 8

FC Unirea Slobozia
0-1
21
0
0
0
0

19 thg 8

Universitatea Cluj
3-0
0
0
0
0
0

11 thg 8

Universitatea Craiova
1-2
85
0
0
1
0

5 thg 8

Rapid Bucuresti
2-2
65
0
0
0
0

27 thg 7

Dinamo Bucuresti
1-1
90
0
0
0
0

22 thg 7

FC Gloria Buzau
1-2
90
0
0
0
0

13 thg 7

CSM Politehnica Iasi
1-0
27
0
0
0
0

12 thg 5

U Craiova 1948
1-3
90
1
0
1
0
Sepsi OSK

13 thg 9

Superliga
Botosani
3-0
90’
-

30 thg 8

Superliga
Otelul Galati
2-0
75’
-

24 thg 8

Superliga
FC Unirea Slobozia
0-1
21’
-

19 thg 8

Superliga
Universitatea Cluj
3-0
Ghế

11 thg 8

Superliga
Universitatea Craiova
1-2
85’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng