Akeem Ward
Memphis 901 FC
28 năm
5 thg 1, 1996
Cả hai
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
150 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Tiền vệ Trái
LB
LM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm74%Cố gắng dứt điểm72%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra86%Tranh được bóng trên không12%Hành động phòng ngự70%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng2
Kiến tạo25
Bắt đầu25
Trận đấu2.233
Số phút đã chơi7,21
Xếp hạng10
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
North Carolina FC
3-0
90
0
0
1
0
7,5
12 thg 9
Hartford Athletic
0-0
90
0
0
0
0
7,9
29 thg 8
Colorado Springs Switchbacks FC
3-1
90
0
0
1
0
6,6
25 thg 8
Oakland Roots SC
1-1
90
0
0
0
0
7,8
18 thg 8
FC Tulsa
2-0
90
0
0
0
0
7,9
15 thg 8
Miami FC
1-5
90
0
0
0
0
7,5
11 thg 8
Charleston Battery
3-1
90
0
0
0
0
6,3
4 thg 8
El Paso Locomotive FC
0-0
90
0
0
1
0
7,7
28 thg 7
San Antonio FC
1-0
90
0
0
0
0
7,5
21 thg 7
FC Tulsa
1-0
0
0
0
0
0
-
Memphis 901 FC
15 thg 9
USL Championship
North Carolina FC
3-0
90’
7,5
12 thg 9
USL Championship
Hartford Athletic
0-0
90’
7,9
29 thg 8
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
3-1
90’
6,6
25 thg 8
USL Championship
Oakland Roots SC
1-1
90’
7,8
18 thg 8
USL Championship
FC Tulsa
2-0
90’
7,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.233
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
22
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
891
Độ chính xác qua bóng
81,9%
Bóng dài chính xác
75
Độ chính xác của bóng dài
54,0%
Các cơ hội đã tạo ra
35
Bóng bổng thành công
16
Độ chính xác băng chéo
32,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
28
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
1.696
Chạm tại vùng phạt địch
47
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
41
Tranh bóng thành công %
78,8%
Tranh được bóng
110
Tranh được bóng %
53,7%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
44,8%
Chặn
25
Bị chặn
6
Phạm lỗi
35
Phục hồi
124
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
10
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm74%Cố gắng dứt điểm72%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra86%Tranh được bóng trên không12%Hành động phòng ngự70%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
65 3 | ||
15 2 | ||
35 1 | ||
11 1 | ||
14 0 | ||
9 0 | ||
1 0 | ||
Team Nemezizthg 1 2019 - thg 1 2019 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Oakland Roots SC
Hoa Kỳ1
Mobile Mini Sun Cup(2022)