183 cm
Chiều cao
29
SỐ ÁO
27 năm
9 thg 11, 1996
Hoa Kỳ
Quốc gia
530 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái, Left Wing-Back
CB
LB
LWB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm63%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra82%Tranh được bóng trên không26%Hành động phòng ngự7%

Major League Soccer 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
23
Bắt đầu
27
Trận đấu
1.993
Số phút đã chơi
6,78
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Vancouver Whitecaps
0-0
90
0
0
0
0
6,7

1 thg 9

Colorado Rapids
2-3
87
0
1
1
0
8,2

25 thg 8

DC United
3-4
20
0
0
0
0
6,5

1 thg 8

FC Juarez
0-2
58
0
0
0
0
6,4

28 thg 7

St. Louis City
2-1
90
1
0
0
0
7,4

21 thg 7

New England Revolution
1-1
74
0
0
0
0
6,2

18 thg 7

Austin FC
3-1
13
0
0
0
0
6,4

14 thg 7

LA Galaxy
2-0
71
0
0
0
0
7,0

11 thg 7

Sporting Kansas City
2-1
2
0
0
0
0
-

8 thg 7

Sporting Kansas City
3-2
90
0
0
0
0
6,3
FC Dallas

8 thg 9

Major League Soccer
Vancouver Whitecaps
0-0
90’
6,7

1 thg 9

Major League Soccer
Colorado Rapids
2-3
87’
8,2

25 thg 8

Major League Soccer
DC United
3-4
20’
6,5

1 thg 8

Leagues Cup West Grp. 3
FC Juarez
0-2
58’
6,4

28 thg 7

Leagues Cup West Grp. 3
St. Louis City
2-1
90’
7,4
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 38%
  • 13Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,75xG
3 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,06xG0,21xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.993

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,75
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,12
xG không tính phạt đền
0,75
Cú sút
13
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,06
Những đường chuyền thành công
961
Độ chính xác qua bóng
84,2%
Bóng dài chính xác
40
Độ chính xác của bóng dài
34,8%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
12
Độ chính xác băng chéo
36,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
77,8%
Lượt chạm
1.446
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
22

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
25
Tranh bóng thành công %
75,8%
Tranh được bóng
91
Tranh được bóng %
66,4%
Tranh được bóng trên không
29
Tranh được bóng trên không %
60,4%
Chặn
26
Bị chặn
3
Phạm lỗi
17
Phục hồi
68
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm63%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra82%Tranh được bóng trên không26%Hành động phòng ngự7%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

61
4
51
2
17
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng