Ji-Hun Kim

Đại lý miễn phí
175 cm
Chiều cao
24 năm
26 thg 6, 2000
Phải
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

K-League 2 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
8
Bắt đầu
14
Trận đấu
614
Số phút đã chơi
6,63
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Suwon Samsung Bluewings
2-2
10
0
0
0
0
6,0

17 thg 8

Gyeongnam FC
0-0
80
0
0
0
0
6,7

12 thg 8

Seongnam FC
1-1
87
0
1
0
0
7,0

29 thg 7

Busan I'Park
0-2
65
0
0
0
0
6,6

24 thg 7

Chungnam Asan FC
0-3
18
0
0
0
0
6,7

20 thg 7

Suwon Samsung Bluewings
0-0
8
0
0
0
0
-

13 thg 7

Ansan Greeners
2-1
14
0
0
0
0
6,3

7 thg 7

Seoul E-Land FC
2-3
61
0
0
0
0
6,6

26 thg 6

Gimpo FC
1-1
57
0
0
0
0
6,1

23 thg 6

Bucheon FC 1995
0-4
85
0
0
0
0
6,9
Cheongju FC

31 thg 8

K-League 2
Suwon Samsung Bluewings
2-2
10’
6,0

17 thg 8

K-League 2
Gyeongnam FC
0-0
80’
6,7

12 thg 8

K-League 2
Seongnam FC
1-1
87’
7,0

29 thg 7

K-League 2
Busan I'Park
0-2
65’
6,6

24 thg 7

K-League 2
Chungnam Asan FC
0-3
18’
6,7
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 704

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
266
Độ chính xác qua bóng
76,0%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
35,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
62,5%
Lượt chạm
472
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
28
Tranh được bóng %
56,0%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
7
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
21
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Chungbuk Cheongju FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
Daejeon Hana Citizen FCthg 2 2019 - thg 1 2024
19
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng