189 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
24 năm
24 thg 8, 2000
Phải
Chân thuận
Australia
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm91%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra55%Tranh được bóng trên không97%Hành động phòng ngự85%

Premiership 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
341
Số phút đã chơi
7,06
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

St. Johnstone
2-0
7
0
0
0
0
-

10 thg 9

Indonesia
0-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Kilmarnock
1-1
90
0
0
1
0
7,6

24 thg 8

Dundee FC
2-2
64
0
0
1
0
6,9

18 thg 8

Celtic
3-1
90
0
0
0
0
-

11 thg 8

Celtic
0-2
90
0
0
0
0
7,2

4 thg 8

St. Mirren
3-0
90
0
0
0
0
6,6

13 thg 3

Ross County
2-2
34
0
0
1
0
6,4

2 thg 3

Ross County
2-0
84
0
0
0
0
7,6

28 thg 2

Hearts
1-1
90
0
0
0
0
7,4
Hibernian

14 thg 9

Premiership
St. Johnstone
2-0
7’
-
Australia

10 thg 9

World Cup Qualification AFC 3rd Round Grp. C
Indonesia
0-0
Ghế
Hibernian

1 thg 9

Premiership
Kilmarnock
1-1
90’
7,6

24 thg 8

Premiership
Dundee FC
2-2
64’
6,9

18 thg 8

League Cup Final Stage
Celtic
3-1
90’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 341

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,24
Những đường chuyền thành công
78
Độ chính xác qua bóng
63,9%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
61,5%
Lượt chạm
260
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
90,0%
Tranh được bóng
44
Tranh được bóng %
66,7%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
63,6%
Chặn
7
Phạm lỗi
2
Phục hồi
19

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm91%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra55%Tranh được bóng trên không97%Hành động phòng ngự85%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

56
4
59
1

Sự nghiệp mới

13
0

Đội tuyển quốc gia

6
0
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng