Barry Baggley
Waterford FC
170 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
22 năm
11 thg 1, 2002
Phải
Chân thuận
Bắc Ireland
Quốc gia
80 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trái
CM
LM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm74%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra80%Tranh được bóng trên không21%Hành động phòng ngự51%
Premier Division 2024
0
Bàn thắng2
Kiến tạo10
Bắt đầu12
Trận đấu922
Số phút đã chơi7,09
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Dundalk
2-1
90
0
1
0
0
8,4
10 thg 9
Ukraina U21
1-2
0
0
0
0
0
-
6 thg 9
nước Anh U21
0-0
0
0
0
0
0
-
31 thg 8
Sligo Rovers
2-0
90
0
0
0
0
6,7
23 thg 8
Derry City
0-1
90
0
0
0
0
6,6
9 thg 8
Bohemian FC
2-3
80
0
0
0
0
6,8
2 thg 8
Shamrock Rovers
1-2
22
0
0
0
0
5,8
26 thg 7
Drogheda United
2-0
25
0
0
0
0
6,0
15 thg 3
Dundalk
0-0
75
0
0
0
0
7,6
8 thg 3
Derry City
3-0
90
0
0
0
0
6,9
Waterford FC
13 thg 9
Premier Division
Dundalk
2-1
90’
8,4
Northern Ireland U21
10 thg 9
EURO U21 Qualification Grp. F
Ukraina U21
1-2
Ghế
6 thg 9
EURO U21 Qualification Grp. F
nước Anh U21
0-0
Ghế
Waterford FC
31 thg 8
Premier Division
Sligo Rovers
2-0
90’
6,7
23 thg 8
Premier Division
Derry City
0-1
90’
6,6
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 922
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
12
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
382
Độ chính xác qua bóng
79,4%
Bóng dài chính xác
32
Độ chính xác của bóng dài
41,0%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
20
Độ chính xác băng chéo
40,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
658
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
68,0%
Tranh được bóng
48
Tranh được bóng %
54,5%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
13
Bị chặn
4
Phạm lỗi
13
Phục hồi
60
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm74%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra80%Tranh được bóng trên không21%Hành động phòng ngự51%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
13 0 | ||
34 2 | ||
8 1 | ||
3 1 | ||
7 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Fleetwood Town Under 18thg 7 2018 - thg 6 2020 2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
7 0 | ||
4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng