Jae-Won Lee
Suwon FC
173 cm
Chiều cao
16
SỐ ÁO
27 năm
21 thg 2, 1997
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm50%Cố gắng dứt điểm37%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra21%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự96%
K-League 1 2024
1
Bàn thắng2
Kiến tạo17
Bắt đầu25
Trận đấu1.765
Số phút đã chơi7,07
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-6
90
0
0
0
0
6,7
1 thg 9
Gangwon FC
2-2
90
0
0
0
0
6,5
25 thg 8
Jeju United
5-0
90
0
1
0
0
8,3
18 thg 8
Ulsan HD FC
1-2
90
0
0
0
0
7,2
10 thg 8
Daejeon Hana Citizen
1-2
45
0
0
1
0
7,0
27 thg 7
Gwangju FC
1-0
31
0
0
0
0
7,2
21 thg 7
Incheon United
1-4
29
0
0
0
0
6,5
14 thg 7
Daegu FC
2-2
70
0
0
0
0
6,4
9 thg 7
Gimcheon Sangmu
2-3
55
0
1
0
0
8,0
25 thg 6
Gwangju FC
1-0
90
0
0
0
0
7,4
Suwon FC
14 thg 9
K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-6
90’
6,7
1 thg 9
K-League 1
Gangwon FC
2-2
90’
6,5
25 thg 8
K-League 1
Jeju United
5-0
90’
8,3
18 thg 8
K-League 1
Ulsan HD FC
1-2
90’
7,2
10 thg 8
K-League 1
Daejeon Hana Citizen
1-2
45’
7,0
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 15Cú sút
- 1Bàn thắng
- 2,22xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,69xG0,91xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.765
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,22
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,15
xG không tính phạt đền
2,22
Cú sút
15
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,32
Những đường chuyền thành công
809
Độ chính xác qua bóng
88,1%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
45,7%
Các cơ hội đã tạo ra
13
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
66,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
47,1%
Lượt chạm
1.200
Chạm tại vùng phạt địch
20
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
48
Tranh bóng thành công %
70,6%
Tranh được bóng
108
Tranh được bóng %
59,0%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
48,3%
Chặn
29
Bị chặn
4
Phạm lỗi
30
Phục hồi
107
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
15
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm50%Cố gắng dứt điểm37%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra21%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự96%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 1 | ||
2 0 | ||
77 3 |
Trận đấu Bàn thắng