23
SỐ ÁO
23 năm
19 thg 12, 2000
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Tiền vệ Trái
LB
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra94%Tranh được bóng trên không17%Hành động phòng ngự20%

A-League Men 2023/2024

0
Bàn thắng
2
Kiến tạo
10
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.019
Số phút đã chơi
6,58
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 8

Macarthur FC
3-4
90
0
0
0
0
-

31 thg 7

Rockdale Ilinden
1-2
90
0
0
0
0
-

24 thg 7

Western United FC
4-1
90
0
0
0
0
-

27 thg 4

Central Coast Mariners
1-3
90
0
0
1
0
7,2

19 thg 4

Wellington Phoenix
1-1
90
0
0
0
0
6,6

13 thg 4

Brisbane Roar FC
0-2
90
0
0
0
0
7,5

7 thg 4

Sydney FC
3-1
63
0
0
0
0
7,0

30 thg 3

Melbourne City FC
0-0
90
0
0
0
0
7,0

2 thg 3

Central Coast Mariners
0-1
59
0
0
0
0
6,0

25 thg 2

Macarthur FC
2-2
20
0
1
0
0
7,1
Newcastle Jets

25 thg 8

Australia Cup
Macarthur FC
3-4
90’
-

31 thg 7

Australia Cup
Rockdale Ilinden
1-2
90’
-

24 thg 7

Australia Cup
Western United FC
4-1
90’
-

27 thg 4

A-League Men
Central Coast Mariners
1-3
90’
7,2

19 thg 4

A-League Men
Wellington Phoenix
1-1
90’
6,6
2023/2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 38%
  • 8Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,33xG
0 - 0
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,01xG0,10xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.019

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,42
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,44
xG không tính phạt đền
0,42
Cú sút
8
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,59
Những đường chuyền thành công
321
Độ chính xác qua bóng
79,1%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
41,7%
Các cơ hội đã tạo ra
20
Bóng bổng thành công
14
Độ chính xác băng chéo
28,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
660
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
54,5%
Tranh được bóng
26
Tranh được bóng %
34,7%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
36,8%
Chặn
9
Bị chặn
3
Phạm lỗi
8
Phục hồi
59
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
9

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra94%Tranh được bóng trên không17%Hành động phòng ngự20%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Newcastle Jets (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
27
0
Western Sydney Wanderers FC Under 21thg 2 2023 - thg 6 2023
12
0
38
1

Sự nghiệp mới

8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng