24 năm
21 thg 7, 2000
Tunisia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

CAF Confed Cup 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
138
Số phút đã chơi
7,02
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 2

Dreams FC
1-0
22
0
0
0
0
6,2

20 thg 12, 2023

Rivers United FC
3-0
90
0
0
1
0
7,8

10 thg 12, 2023

Rivers United FC
1-0
26
0
0
0
0
7,1

3 thg 12, 2023

Academica Petroleos do Lobito
1-3
0
0
0
0
0
-

26 thg 11, 2023

Dreams FC
2-0
0
0
0
0
0
-
Club Africain

25 thg 2

CAF Confederation Cup Grp. C
Dreams FC
1-0
22’
6,2

20 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Rivers United FC
3-0
90’
7,8

10 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Rivers United FC
1-0
26’
7,1

3 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Academica Petroleos do Lobito
1-3
Ghế

26 thg 11, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Dreams FC
2-0
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 138

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
35
Độ chính xác qua bóng
64,8%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
27,3%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
97
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
80,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
11

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

105
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng