Chuyển nhượng
180 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
25 năm
2 thg 2, 1999
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
55 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm28%Bàn thắng50%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự65%

LaLiga 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
405
Số phút đã chơi
7,12
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Real Madrid
0-2
90
0
0
0
0
6,9

8 thg 9

Thụy Sĩ
1-4
31
0
0
0
0
6,8

5 thg 9

Serbia
0-0
90
0
0
0
0
7,5

1 thg 9

Getafe
0-0
90
0
0
0
0
6,6

28 thg 8

Deportivo Alaves
1-2
90
0
0
0
0
7,2

24 thg 8

Espanyol
0-1
90
0
0
0
0
7,4

18 thg 8

Rayo Vallecano
1-2
45
1
0
0
0
7,6

14 thg 7

nước Anh
2-1
45
0
0
0
0
7,3

9 thg 7

Pháp
2-1
1
0
0
0
0
-

5 thg 7

Đức
2-1
0
0
0
0
0
-
Real Sociedad

14 thg 9

LaLiga
Real Madrid
0-2
90’
6,9
Tây Ban Nha

8 thg 9

UEFA Nations League A Grp. 4
Thụy Sĩ
1-4
31’
6,8

5 thg 9

UEFA Nations League A Grp. 4
Serbia
0-0
90’
7,5
Real Sociedad

1 thg 9

LaLiga
Getafe
0-0
90’
6,6

28 thg 8

LaLiga
Deportivo Alaves
1-2
90’
7,2
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 25%
  • 4Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,47xG
1 - 2
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,28xG0,45xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 405

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,47
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,45
xG không tính phạt đền
0,47
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,15
Những đường chuyền thành công
215
Độ chính xác qua bóng
87,0%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
307
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
57,9%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
70,6%
Chặn
9
Bị chặn
1
Phạm lỗi
7
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm28%Bàn thắng50%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự65%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

193
9
50
4

Đội tuyển quốc gia

12
0
5
0
7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Tây Ban Nha

Quốc tế
1
UEFA Nations League A(22/23)
1
EURO(2024 Germany)