6
SỐ ÁO
24 năm
9 thg 3, 2000
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Toppserien 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
275
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

4 thg 5

Stabæk
1-7
0
0
0
0
0

27 thg 4

Vålerenga
3-1
80
1
0
0
0

19 thg 4

LSK Kvinner
1-0
64
0
0
0
0

13 thg 4

Brann
2-1
89
0
0
0
0

23 thg 3

Rosenborg BK
0-1
44
0
0
0
0

16 thg 3

Åsane
1-1
0
0
0
0
0

18 thg 11, 2023

Arna-Bjørnar
2-2
90
0
0
1
0

11 thg 11, 2023

Brann
3-2
90
0
0
0
0

4 thg 11, 2023

Røa
2-2
90
0
0
0
0

22 thg 10, 2023

Vålerenga
0-3
90
0
0
0
0
Lyn Fotball (W)

4 thg 5

Toppserien
Stabæk (W)
1-7
Ghế

27 thg 4

Toppserien
Vålerenga (W)
3-1
80’
-

19 thg 4

Toppserien
LSK Kvinner (W)
1-0
64’
-

13 thg 4

Toppserien
Brann (W)
2-1
89’
-

23 thg 3

Toppserien
Rosenborg BK (W)
0-1
44’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng