166 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
23 năm
2 thg 2, 2001
Argentina
Quốc gia
500 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
RW
LW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm41%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng17%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự97%

Super League 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
227
Số phút đã chơi
6,52
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Aris Thessaloniki FC
3-2
73
0
0
1
0
6,9

1 thg 9

NFC Volos
1-3
80
0
1
0
0
7,3

24 thg 8

Atromitos
1-1
19
0
0
0
0
5,9

18 thg 8

AEK Athens
3-0
55
0
0
0
0
6,0

12 thg 5

River Plate
3-0
74
0
0
1
0
6,0

15 thg 4

San Lorenzo
0-0
90
0
0
0
0
7,8

7 thg 4

Estudiantes
5-0
35
0
0
0
0
6,2

2 thg 4

Quilmes
3-1
0
0
0
0
0
-

30 thg 3

Racing Club
1-3
85
0
0
0
0
6,4

19 thg 3

Union
2-2
45
0
1
1
0
6,8
OFI Crete

15 thg 9

Super League
Aris Thessaloniki FC
3-2
73’
6,9

1 thg 9

Super League
NFC Volos
1-3
80’
7,3

24 thg 8

Super League
Atromitos
1-1
19’
5,9

18 thg 8

Super League
AEK Athens
3-0
55’
6,0
Central Cordoba de Santiago

12 thg 5

Liga Profesional
River Plate
3-0
74’
6,0
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 227

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
27
Độ chính xác qua bóng
73,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
9,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
9,1%
Lượt chạm
119
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
33,3%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
4
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm41%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng17%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự97%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Argentinos Juniors (quay trở lại khoản vay)thg 7 2025 -
4
0
12
1
60
4
1
0
Club Deportivo Español (cho mượn)thg 1 2019 - thg 6 2020
12
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng