Roman Sharonov

Đại lý miễn phí
184 cm
Chiều cao
48 năm
8 thg 9, 1976
Trái
Chân thuận
Nga
Quốc gia

Tỉ lệ thắng

33%
1,3 Đ

Champions League 2009/2010

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
412
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 5

Akron Togliatti
2-1
0
0

20 thg 5

FC Alania Vladikavkaz
0-1
0
0

16 thg 5

Tyumen
1-0
0
0

12 thg 5

Shinnik Yaroslavl
2-1
0
0

4 thg 5

KamAZ
0-0
0
0

28 thg 4

Leningradets
0-1
0
0

24 thg 4

Rodina
2-1
0
0

20 thg 4

FC Yenisey Krasnoyarsk
3-0
0
0

14 thg 4

Arsenal Tula
1-0
0
0

7 thg 4

Neftekhimik
0-1
0
0
SKA-Khabarovsk

25 thg 5

First League
Akron Togliatti
2-1
Ghế

20 thg 5

First League
FC Alania Vladikavkaz
0-1
Ghế

16 thg 5

First League
Tyumen
1-0
Ghế

12 thg 5

First League
Shinnik Yaroslavl
2-1
Ghế

4 thg 5

First League
KamAZ
0-0
Ghế
2009/2010

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

142
6

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng