Jeong-In Park
Daejeon Hana Citizen
178 cm
Chiều cao
23 năm
7 thg 10, 2000
Phải
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng6%
Các cơ hội đã tạo ra36%Tranh được bóng trên không16%Hành động phòng ngự31%
K-League 1 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu6
Trận đấu264
Số phút đã chơi6,60
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
21 thg 7
Pohang Steelers
1-2
17
0
0
0
0
6,1
13 thg 7
Gangwon FC
1-1
58
1
0
0
0
7,3
10 thg 7
FC Seoul
2-1
73
0
0
0
0
6,5
7 thg 7
Jeonbuk Hyundai Motors FC
2-2
5
0
0
0
0
-
29 thg 6
Suwon FC
0-2
66
0
0
0
0
-
25 thg 6
Gimcheon Sangmu
2-0
45
0
0
0
0
6,5
1 thg 6
Gyeongnam FC
2-1
1
0
0
0
0
-
25 thg 5
Suwon Samsung Bluewings
1-3
52
0
0
0
0
6,6
21 thg 5
Bucheon FC 1995
1-1
21
0
0
0
0
5,9
15 thg 5
Cheonan City
0-4
21
0
0
0
0
6,1
Daejeon Hana Citizen
21 thg 7
K-League 1
Pohang Steelers
1-2
17’
6,1
13 thg 7
K-League 1
Gangwon FC
1-1
58’
7,3
10 thg 7
K-League 1
FC Seoul
2-1
73’
6,5
7 thg 7
K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
2-2
5’
-
29 thg 6
K-League 1
Suwon FC
0-2
66’
-
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 67%- 3Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,43xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,33xG0,59xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 264
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,43
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,63
xG không tính phạt đền
0,43
Cú sút
3
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
30
Độ chính xác qua bóng
68,2%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
76
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
47,8%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
9
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng6%
Các cơ hội đã tạo ra36%Tranh được bóng trên không16%Hành động phòng ngự31%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
6 1 | ||
30 2 | ||
64 16 | ||
16 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm