183 cm
Chiều cao
23 năm
29 thg 12, 2000
Na Uy
Quốc gia
110 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
LM

2. Divisjon Avd. 2 2024

9
Bàn thắng
17
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.499
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Gjøvik-Lyn
1-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 9

Grorud
3-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Eidsvold TF
2-4
0
2
0
0
0
-

25 thg 8

Skeid
2-5
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Stjørdals Blink
0-2
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Tromsdalen
2-2
0
2
0
0
0
-

4 thg 8

Strømmen
1-0
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

Follo
3-1
0
0
0
0
0
-

19 thg 7

Skeid
3-2
0
1
0
1
0
-

23 thg 6

Gjøvik-Lyn
0-1
0
0
0
1
0
-
Alta

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
1-1
Ghế

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
3-1
Ghế

1 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Eidsvold TF
2-4
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Skeid
2-5
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Stjørdals Blink
0-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

19
10
52
12
6
0
5
0
12
1
11
3

Sự nghiệp mới

7
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng