24 năm
7 thg 12, 1999
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

2. Divisjon Avd. 2 2024

2
Bàn thắng
18
Bắt đầu
18
Trận đấu
1.468
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Kjelsås
2-0
0
0
0
0
0

8 thg 9

Tromsdalen
2-1
0
1
0
0
0

25 thg 8

Vålerenga 2
2-4
0
0
0
0
0

17 thg 8

Gjøvik-Lyn
3-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

Strindheim
0-4
0
0
0
0
0

4 thg 8

Junkeren
5-1
0
0
0
0
0

27 thg 7

Grorud
3-4
0
0
0
0
0

20 thg 7

Eidsvold TF
4-3
0
1
0
0
0

22 thg 6

Tromsdalen
1-1
0
0
0
0
0

15 thg 6

Strindheim
3-0
0
0
0
0
0
Ull/Kisa

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
2-0
Ghế

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Tromsdalen
2-1
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
2-4
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
3-1
Ghế

10 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
0-4
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng