Riku Danzaki
Western United FC
174 cm
Chiều cao
77
SỐ ÁO
24 năm
31 thg 5, 2000
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
240 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Tiền vệ cánh trái
LM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng75%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự5%
A-League Men 2023/2024
2
Bàn thắng2
Kiến tạo14
Bắt đầu20
Trận đấu1.185
Số phút đã chơi6,69
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
24 thg 7
Newcastle Jets
4-1
90
1
0
0
0
-
28 thg 4
Melbourne City FC
1-0
90
0
0
0
0
6,5
21 thg 4
Perth Glory
3-4
90
1
0
0
0
8,1
16 thg 4
Adelaide United
3-3
81
0
1
0
0
7,6
13 thg 4
Central Coast Mariners
0-2
90
0
0
0
0
6,9
6 thg 4
Macarthur FC
4-2
90
1
0
0
0
8,0
29 thg 3
Adelaide United
4-1
34
0
0
1
0
6,1
14 thg 3
Melbourne Victory
2-2
31
0
0
0
0
6,2
8 thg 3
Western Sydney Wanderers FC
1-3
57
0
0
0
0
6,3
2 thg 3
Perth Glory
1-0
26
0
0
0
0
6,3
Western United FC
24 thg 7
Australia Cup
Newcastle Jets
4-1
90’
-
28 thg 4
A-League Men
Melbourne City FC
1-0
90’
6,5
21 thg 4
A-League Men
Perth Glory
3-4
90’
8,1
16 thg 4
A-League Men
Adelaide United
3-3
81’
7,6
13 thg 4
A-League Men
Central Coast Mariners
0-2
90’
6,9
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 30%- 23Cú sút
- 2Bàn thắng
- 2,56xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,06xG0,51xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.185
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,68
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,54
xG không tính phạt đền
2,68
Cú sút
23
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,70
Những đường chuyền thành công
334
Độ chính xác qua bóng
84,3%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
68,8%
Các cơ hội đã tạo ra
19
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
23,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
34,5%
Lượt chạm
584
Chạm tại vùng phạt địch
53
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
43,8%
Tranh được bóng
39
Tranh được bóng %
36,8%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
35,0%
Chặn
12
Bị chặn
8
Phạm lỗi
9
Phục hồi
56
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng75%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự5%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
24 3 | ||
4 0 | ||
18 2 | ||
7 0 | ||
JEF United Ichihara Chiba (cho mượn)thg 8 2021 - thg 12 2021 4 0 | ||
26 9 | ||
13 1 |
Trận đấu Bàn thắng