182 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
24 năm
5 thg 12, 1999
Trung Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Phải
RB
LB
RM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm40%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự99%

Super League 2024

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
13
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.037
Số phút đã chơi
6,55
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Chengdu Rongcheng FC
2-2
0
0
0
0
0
-

22 thg 8

Shanghai Shenhua
2-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

Zhejiang Professional
0-0
77
0
0
0
0
7,6

4 thg 8

Shanghai Shenhua
2-1
8
0
0
1
0
-

26 thg 7

Shenzhen Peng City
1-0
6
0
0
0
0
-

21 thg 7

Tianjin Jinmen Tiger
2-0
0
0
0
0
0
-

17 thg 7

Wuxi Wugo
1-3
90
0
0
0
0
-

12 thg 7

Shanghai Port
5-1
90
0
0
1
0
4,5

7 thg 7

Wuhan Three Towns
1-2
1
0
0
0
0
-

30 thg 6

Shandong Taishan
2-0
0
0
0
0
0
-
Beijing Guoan

14 thg 9

Super League
Chengdu Rongcheng FC
2-2
Ghế

22 thg 8

Cup
Shanghai Shenhua
2-1
Ghế

16 thg 8

Super League
Zhejiang Professional
0-0
77’
7,6

4 thg 8

Super League
Shanghai Shenhua
2-1
8’
-

26 thg 7

Super League
Shenzhen Peng City
1-0
6’
-
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.037

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
6
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
340
Độ chính xác qua bóng
76,9%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
31,4%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
77,8%
Lượt chạm
740
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
48
Tranh được bóng %
41,0%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
29,7%
Chặn
21
Bị chặn
2
Phạm lỗi
23
Phục hồi
41
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm40%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự99%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

20
1
78
2

Đội tuyển quốc gia

5
0
9
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng