Ahmed Zola
Tala'ea El Gaish
161 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
31 năm
7 thg 6, 1993
Ai Cập
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ cánh phải
RB
LB
RW
Premier League 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo28
Bắt đầu29
Trận đấu2.451
Số phút đã chơi7,17
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 8
Zamalek SC
1-3
90
0
0
0
0
7,7
30 thg 7
El Dakhleya
0-1
90
0
0
0
0
8,5
20 thg 7
Pharco FC
0-0
90
0
0
1
0
7,5
11 thg 7
Zamalek SC
1-2
90
0
0
0
0
6,7
8 thg 7
Al Ahly SC
2-0
59
0
0
0
0
6,3
27 thg 6
ZED FC
4-1
45
0
0
0
0
6,1
22 thg 6
Smouha SC
2-2
90
0
0
0
0
6,9
16 thg 6
Al Mokawloon Al Arab
3-1
90
0
0
0
0
7,1
26 thg 5
Baladiyat ElMahalla SC
1-0
90
0
0
0
0
7,4
21 thg 5
El Gouna FC
0-0
90
0
0
0
0
7,4
Tala'ea El Gaish
14 thg 8
Premier League
Zamalek SC
1-3
90’
7,7
30 thg 7
Premier League
El Dakhleya
0-1
90’
8,5
20 thg 7
Premier League
Pharco FC
0-0
90’
7,5
11 thg 7
Premier League
Zamalek SC
1-2
90’
6,7
8 thg 7
Premier League
Al Ahly SC
2-0
59’
6,3
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.451
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
13
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
779
Độ chính xác qua bóng
78,4%
Bóng dài chính xác
110
Độ chính xác của bóng dài
48,0%
Các cơ hội đã tạo ra
25
Bóng bổng thành công
17
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
23
Dắt bóng thành công
57,5%
Lượt chạm
1.610
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
35
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
42
Tranh bóng thành công %
68,9%
Tranh được bóng
130
Tranh được bóng %
59,4%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
39,3%
Chặn
36
Bị chặn
1
Phạm lỗi
24
Phục hồi
167
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
18
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
144 1 | ||
26 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Tala'ea El Gaish
Ai Cập1
Super Cup(20/21)