186 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
25 năm
26 thg 2, 1999
Áo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải, Hậu vệ trái
RB
CB
LB

2. Liga 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
434
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

SKN St. Pölten
2-1
90
1
0
1
0

23 thg 8

Floridsdorfer AC
0-2
75
0
0
0
0

16 thg 8

SV Stripfing
2-2
90
0
0
0
0

11 thg 8

Admira Mödling
0-2
90
0
0
0
0

2 thg 8

FC Liefering
0-1
90
0
0
0
0

25 thg 5

Amstetten
4-1
90
1
0
0
0

20 thg 5

Admira Mödling
0-3
90
0
0
0
0

17 thg 5

Kapfenberger SV
4-2
90
0
0
0
0

10 thg 5

FC Liefering
0-1
90
0
0
0
0

5 thg 5

Ried
2-1
90
0
0
0
0
First Vienna FC

30 thg 8

2. Liga
SKN St. Pölten
2-1
90’
-

23 thg 8

2. Liga
Floridsdorfer AC
0-2
75’
-

16 thg 8

2. Liga
SV Stripfing
2-2
90’
-

11 thg 8

2. Liga
Admira Mödling
0-2
90’
-

2 thg 8

2. Liga
FC Liefering
0-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

First Vienna FC 1894 (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2020 - vừa xong
94
8
SKN Sankt Pölten IIthg 3 2019 - thg 1 2020
10
1
5
0
SV Schwechatthg 1 2018 - thg 3 2019
26
0

Sự nghiệp mới

FK Austria Wien Under 18thg 7 2017 - thg 12 2017
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng