Jackson Conway
Charleston Battery
22 năm
3 thg 12, 2001
Hoa Kỳ
Quốc gia
220 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm97%Bàn thắng96%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự94%
USL Championship 2024
4
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu22
Trận đấu467
Số phút đã chơi6,22
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Colorado Springs Switchbacks FC
2-0
16
0
0
0
0
6,0
8 thg 9
Sacramento Republic FC
2-1
58
0
0
0
0
6,2
1 thg 9
San Antonio FC
1-1
20
0
0
0
0
6,0
25 thg 8
Orange County SC
6-0
66
0
0
0
0
6,9
18 thg 8
Louisville City FC
3-1
16
0
0
0
0
5,9
11 thg 8
Memphis 901 FC
3-1
12
0
0
0
0
6,1
3 thg 8
Indy Eleven
5-0
6
1
0
0
0
-
28 thg 7
Tampa Bay Rowdies
4-2
19
0
0
0
0
5,9
24 thg 7
Loudoun United FC
1-2
12
0
0
0
0
6,2
20 thg 7
Miami FC
2-0
14
0
0
0
0
6,0
Charleston Battery
15 thg 9
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
2-0
16’
6,0
8 thg 9
USL Championship
Sacramento Republic FC
2-1
58’
6,2
1 thg 9
USL Championship
San Antonio FC
1-1
20’
6,0
25 thg 8
USL Championship
Orange County SC
6-0
66’
6,9
18 thg 8
USL Championship
Louisville City FC
3-1
16’
5,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 467
Cú sút
Bàn thắng
4
Cú sút
21
Sút trúng đích
9
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
61
Độ chính xác qua bóng
67,8%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
14,3%
Lượt chạm
179
Chạm tại vùng phạt địch
28
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh được bóng
25
Tranh được bóng %
35,2%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
44,8%
Chặn
1
Bị chặn
4
Phạm lỗi
17
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm97%Bàn thắng96%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự94%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
24 4 | ||
14 5 | ||
10 0 | ||
13 2 | ||
74 23 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Atlanta United FC Under 18/19thg 7 2018 - thg 3 2023 4 1 | ||
Atlanta United FC Under 16/17thg 7 2017 - thg 7 2019 9 10 | ||
Atlanta United FC U17thg 1 2016 - thg 12 2017 | ||
Atlanta United FC Under 15/16thg 7 2016 - thg 6 2017 |
- Trận đấu
- Bàn thắng