22 năm
21 thg 2, 2002
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
14
Trận đấu
1.259
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Junkeren
2-3
0
0
0
0
0

7 thg 9

Strømmen
0-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Stjørdals Blink
2-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

Follo
1-1
0
0
0
0
0

18 thg 8

Kjelsås
3-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

Ull/Kisa
0-4
0
0
0
0
0

3 thg 8

Tromsdalen
3-2
0
0
0
0
0

30 thg 7

Vålerenga 2
6-1
0
0
0
0
0

21 thg 7

Follo
2-0
0
0
0
0
0

22 thg 6

Kjelsås
1-2
0
0
0
0
0
Strindheim

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
2-3
Ghế

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
0-1
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Stjørdals Blink
2-0
Ghế

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Follo
1-1
Ghế

18 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
3-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Strindheim (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2024 - vừa xong
13
0
16
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng