26 năm
5 thg 2, 1998
Phải
Chân thuận
Ghana
Quốc gia
60 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
LM

CAF Confed Cup 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
111
Số phút đã chơi
6,29
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

20 thg 12, 2023

Academica Petroleos do Lobito
4-0
15
0
0
0
0
6,0

10 thg 12, 2023

Academica Petroleos do Lobito
2-3
45
0
0
0
0
6,4

3 thg 12, 2023

Rivers United FC
2-1
51
0
0
0
0
6,5

26 thg 11, 2023

Club Africain
2-0
0
0
0
0
0
-
Dreams FC

20 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Academica Petroleos do Lobito
4-0
15’
6,0

10 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Academica Petroleos do Lobito
2-3
45’
6,4

3 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Rivers United FC
2-1
51’
6,5

26 thg 11, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Club Africain
2-0
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 111

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
24
Độ chính xác qua bóng
88,9%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
51
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
31,6%
Chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
5
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Dreams FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2023 - vừa xong
3
0
14
1
AD Camacha (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2022 - thg 1 2023
9
0
1
0
68
18
11
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng