170 cm
Chiều cao
28 năm
24 thg 10, 1995
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
CB
DM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm90%Bàn thắng35%
Các cơ hội đã tạo ra74%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự59%

Liga F 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
7,44
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Valencia
2-0
90
1
0
0
0
8,1

7 thg 9

Real Betis
2-0
90
0
0
0
0
6,8

15 thg 6

Granada
0-2
90
0
0
0
0
6,1

9 thg 6

UD Tenerife
1-1
90
0
0
0
0
7,2

14 thg 5

Barcelona
0-4
90
0
0
0
0
5,6

10 thg 5

Villarreal
1-1
90
0
0
0
0
7,1

4 thg 5

Valencia
0-2
90
0
0
0
0
7,5

28 thg 4

Athletic Club
0-2
90
0
0
0
0
6,6

20 thg 4

Huelva
0-1
90
0
0
0
0
7,2

13 thg 4

Sevilla
3-0
90
0
0
0
0
7,5
Eibar (W)

15 thg 9

Liga F
Valencia (W)
2-0
90’
8,1

7 thg 9

Liga F
Real Betis (W)
2-0
90’
6,8

15 thg 6

Liga F
Granada (W)
0-2
90’
6,1

9 thg 6

Liga F
UD Tenerife (W)
1-1
90’
7,2

14 thg 5

Liga F
Barcelona (W)
0-4
90’
5,6
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
3
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
35
Độ chính xác qua bóng
74,5%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
58,8%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
62
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh được bóng
1
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phục hồi
4
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm90%Bàn thắng35%
Các cơ hội đã tạo ra74%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự59%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

31
1
31
4
30
2
72
2
ASJ Soyauxthg 7 2017 - thg 6 2018
22
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng