Chuyển nhượng
8
SỐ ÁO
22 năm
10 thg 11, 2001
Phải
Chân thuận
Áo
Quốc gia
100 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Trung vệ
CB
CM

2. Liga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
4
Trận đấu
188
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

First Vienna FC
2-1
90
0
0
1
0

18 thg 8

Amstetten
1-1
24
0
0
0
0

9 thg 8

Austria Lustenau
0-0
44
0
0
0
0

4 thg 8

Floridsdorfer AC
2-0
27
0
0
0
0

25 thg 5

SV Horn
1-3
91
0
0
0
0

20 thg 5

SW Bregenz
2-2
0
0
0
0
0

17 thg 5

Dornbirn
3-1
75
0
0
0
0

10 thg 5

Ried
0-4
25
0
0
0
0

3 thg 5

Leoben
0-0
90
0
0
1
0

28 thg 4

SV Stripfing
1-2
36
0
0
0
0
SKN St. Pölten

30 thg 8

2. Liga
First Vienna FC
2-1
90’
-

18 thg 8

2. Liga
Amstetten
1-1
24’
-

9 thg 8

2. Liga
Austria Lustenau
0-0
44’
-

4 thg 8

2. Liga
Floridsdorfer AC
2-0
27’
-

25 thg 5

2. Liga
SV Horn
1-3
91’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

SKN St. Pölten (quay trở lại khoản vay)thg 7 2021 - vừa xong
86
2
16
0
14
1
SKN Sankt Pölten IIthg 1 2019 - thg 1 2021
11
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng