180 cm
Chiều cao
24 năm
9 thg 6, 2000
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB

Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
125
Số phút đã chơi
6,55
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

Al-Jazira
2-0
61
0
0
0
0
6,9

23 thg 8

Al-Nasr SC
1-5
64
0
0
0
0
6,2

5 thg 6

Al-Ain
2-3
29
0
0
0
0
6,1

1 thg 6

Al Bataeh
3-2
89
0
0
0
0
5,8

29 thg 5

Al Bataeh
1-3
0
0
0
0
0
-

24 thg 5

Al-Nasr SC
2-1
15
0
0
0
0
6,3

20 thg 5

Al-Jazira
2-0
0
0
0
0
0
-

13 thg 5

Shabab Al-Ahli Dubai FC
2-3
83
0
0
0
0
6,2

6 thg 5

Al Ittihad Kalba
1-2
9
0
0
1
0
-

26 thg 4

Al-Wahda
0-0
69
0
0
0
0
6,5
Al Orooba

29 thg 8

Pro League
Al-Jazira
2-0
61’
6,9

23 thg 8

Pro League
Al-Nasr SC
1-5
64’
6,2
Emirates Club

5 thg 6

Pro League
Al-Ain
2-3
29’
6,1

1 thg 6

Pro League
Al Bataeh
3-2
89’
5,8

29 thg 5

Pro League
Al Bataeh
1-3
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

22
0
8
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng